WIGO G

Mượt mà, Lướt êm phố thị

Số chỗ ngồi

5

Kiểu dáng

Hatchback

Nhiên liệu

Xăng

Xuất xứ

Indonesia

Giá từ

405000000

Thư viện ảnh

  • Ngoại thất
  • Nội thất

Ngoại thất

Đầu xe

Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

 

Cụm đèn trước

Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

 

Vành và lốp xe

Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

 

Nội thất

Tay lái

Vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.

 

Không gian nội thất

Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.

 

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.

 

Vận hành

Động cơ/ Hộp số và vận hành

Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

 

Bán kính vòng quay

Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

 

An toàn

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

 

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

 

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.

 

Màu xe

  • Ngoại thất
  • Nội thất

Giá: VNĐ

car-img

Đỏ R79

car-img

Cam R80

car-img

Bạc S28

car-img

Trắng W09

Giá: 405.000.000VNĐ

car-img

Đen

Khám phá các mẫu WIGO

Khám phá các mẫu xe cũ khác

WIGO E

360,000,000 VNĐ

Số chỗ ngồi

5

Kiểu dáng

Hatchback

Nhiên liệu

Xăng

WIGO

360,000,000 VNĐ

Số chỗ ngồi

5

Kiểu dáng

Hatchback

Nhiên liệu

Xăng

Mua xe

So sánh xe