Toyota Altis 2025 có mặt tại Việt Nam với ba phiên bản chính thức: 1.8G CVT (động cơ xăng), 1.8V CVT (xăng cao cấp), và 1.8HEV (hybrid). Bài viết sẽ cung cấp Thông số Toyota Altis 2025 mới nhất và chính xác nhất cho bạn đọc.

1. Kích thước & ngoại thất

Phiên bản Dài x Rộng x Cao (mm) Chiều dài cơ sở (mm) Khoảng sáng gầm (mm) Bán kính quay vòng (m)
1.8G / 1.8V 4.630 × 1.780 × 1.435 (1.8G) / 1.455 (1.8HEV) 2.700 mm 128 (1.8G/V), 149 (HEV) ~5,2 (HEV/V: 5,4)

2. Động cơ & vận hành

Phiên bản Động cơ Công suất (hp/vòng) Mô-men xoắn (Nm/vòng) Hộp số / Dẫn động
1.8G, 1.8V 2ZR‑FBE, xăng Dual VVT‑i 138 hp @ 6.400 vòng/phút 172 Nm @ 4.000 vòng/phút CVT, cầu trước (FWD) (Wikipedia)
1.8HEV (Hybrid) 2ZR‑FXE + mô-tơ điện Tổng ~122 hp (97 + 25) Tổng ~304 Nm (142 + 162) e‑CVT, cầu trước (FWD)

3. Nội thất & tiện nghi

4. Hệ thống an toàn

5. Tiêu thụ nhiên liệu

6. Trình bày tổng hợp thông số

Toyota Altis 2025 - Thông số kỹ thuật chính

• Kích thước (mm): 4.630 × 1.780 × (1.435 – 1.455)
• Chiều dài cơ sở: 2.700 mm, gầm từ 128 – 149 mm, bán kính quay vòng ~5,2 m
• Động cơ xăng: 1.8L Dual VVT‑i 2ZR‑FBE công suất 138hp, mô-men 172Nm
• Động cơ Hybrid: 1.8L 2ZR‑FXE + mô-tơ điện, tổng ~122hp và ~304Nm
• Hộp số: CVT (E‑CVT với HEV); Dẫn động cầu trước (FWD)
• Nội thất: ghế da/nỉ, màn hình 9″, điều hoà 2 vùng, Auto Hold, HUD, camera 360, cảnh báo điểm mù
• An toàn: TSS (bản V & HEV), ABS, EBD, VSC, TCS, HAC, 7 túi khí, Cruise Control
• Mức tiêu thụ: 4.5–6.8 l/100km

Kết luận

Thông số Toyota Altis 2025 cho thấy chiếc sedan hạng C này vẫn là lựa chọn cân bằng giữa tiết kiệm nhiên liệu, công nghệ an toàn và vận hành bền bỉ. Bản hybrid là lựa chọn cao cấp lý tưởng với mức tiêu hao thấp và tính năng an toàn đầy đủ. Bản 1.8V phù hợp người dùng cần nội thất và trang bị cao cấp hơn mà vẫn tiết kiệm.

👉 Gọi ngay hotline Toyota Vũng Tàu: 0972 63 0909
👉 Hoặc để lại thông tin, chúng tôi sẽ gọi lại trong 30 phút!

Facebook: https://www.facebook.com/vungtau.toyota.com.vn

Phone Icon

So sánh xe