![[mẸo] Cách Chọn & Thay Dầu Nhớt Chính Xác – Hiểu Về Sae, Api để Chọn đúng Loại Cho Xe](https://toyotavungtau.com/wp-content/uploads/2025/10/hieu-qua-cua-viec-thay-nhot-oto-dinh-ky-a.jpg)
1. Vì sao thay dầu nhớt đúng loại lại quan trọng?
Dầu nhớt là “máu” của động cơ, giúp bôi trơn, làm mát, làm sạch và giảm ma sát giữa các chi tiết máy. Nếu chọn sai loại dầu hoặc thay không đúng thời gian, động cơ sẽ nhanh xuống cấp, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn và thậm chí gây hư hỏng nặng.
Vì vậy, hiểu rõ cách chọn và thay dầu nhớt phù hợp là bước cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để chiếc xe vận hành bền bỉ, tiết kiệm và êm ái.
2. Bao lâu nên thay dầu nhớt ô tô?
Tùy theo loại dầu và điều kiện sử dụng xe, bạn nên thay dầu định kỳ như sau:
- Xe chạy trong thành phố (thường xuyên dừng – chạy): 5.000 – 7.000 km/lần.
- Xe chạy đường trường, ít kẹt xe: 7.000 – 10.000 km/lần.
- Xe ít sử dụng: Thay dầu mỗi 6 tháng, dù chưa đạt số km.
Việc thay dầu đúng hạn giúp đảm bảo khả năng bôi trơn, ngăn mạt kim loại bám trong động cơ, duy trì hiệu suất vận hành tối ưu.
3. Hiểu các ký hiệu trên chai dầu – SAE và API là gì?

Đây là hai tiêu chuẩn quan trọng bạn cần nắm để chọn đúng loại dầu nhớt phù hợp với xe.
a. Chỉ số SAE (Society of Automotive Engineers)
Ký hiệu này biểu thị độ nhớt của dầu nhớt, tức là độ “đặc” hay “loãng” khi hoạt động ở các mức nhiệt độ khác nhau.
Ví dụ: SAE 5W-30
- 5W: độ nhớt ở nhiệt độ thấp (W = Winter – mùa đông). Số càng nhỏ, dầu càng loãng, dễ khởi động khi trời lạnh.
- 30: độ nhớt ở nhiệt độ cao. Số càng lớn, dầu càng đặc, bảo vệ động cơ tốt hơn khi vận hành ở nhiệt độ cao.
Tại Việt Nam – khí hậu nóng ẩm – các dòng dầu nhớt phổ biến thường có chỉ số 10W-30, 10W-40 hoặc 5W-30, phù hợp điều kiện vận hành thực tế.
b. Chỉ số API (American Petroleum Institute)
API cho biết chất lượng và cấp độ công nghệ của dầu nhớt.
Dầu nhớt cho xe xăng ký hiệu bằng chữ S (Service), còn dầu cho xe diesel ký hiệu bằng C (Commercial).
Ví dụ: API SN, API SP
- API SN: dành cho động cơ xăng đời mới, khả năng bảo vệ piston và chống cặn tốt.
- API SP: cấp cao hơn, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải mới, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Tóm lại, chỉ số API càng cao thì chất lượng dầu càng tốt.
4. Cách chọn dầu nhớt phù hợp với từng loại xe

- Xe mới dưới 3 năm: Ưu tiên dầu tổng hợp toàn phần (Fully Synthetic) để giảm ma sát, bảo vệ động cơ tối ưu.
- Xe đã sử dụng lâu: Nên dùng dầu bán tổng hợp hoặc dầu có chỉ số độ nhớt cao hơn (10W-40, 15W-40) để tăng độ kín khít cho động cơ.
- Xe thường xuyên di chuyển đường xa hoặc tải nặng: Chọn dầu có cấp API cao (SP, SN Plus) để chống oxy hóa, mài mòn tốt hơn.
Lưu ý: Luôn xem khuyến nghị của hãng xe (trong sổ tay bảo dưỡng) trước khi chọn dầu, vì mỗi loại động cơ có yêu cầu riêng.
5. Quy trình thay dầu nhớt ô tô đúng kỹ thuật
Bước 1: Làm nóng máy khoảng 3 – 5 phút để dầu cũ loãng và dễ chảy ra.
Bước 2: Mở nắp xả dầu, để dầu cũ chảy hết ra khay.
Bước 3: Thay lọc dầu mới nếu đã đến hạn (thường mỗi 2 lần thay dầu thì thay lọc 1 lần).
Bước 4: Đổ dầu mới theo đúng dung tích tiêu chuẩn (ghi trên nắp hoặc sổ hướng dẫn).
Bước 5: Đóng nắp, khởi động máy vài phút, sau đó kiểm tra lại mức dầu bằng que thăm.
6. Dấu hiệu cần thay dầu nhớt ngay
- Động cơ kêu to, tiếng gõ kim loại rõ hơn.
- Xe chạy ì, hao nhiên liệu.
- Màu dầu chuyển nâu đen đặc, có mùi khét.
- Đèn cảnh báo dầu (Oil Pressure) sáng.
Nếu gặp những dấu hiệu này, bạn nên đưa xe đến xưởng dịch vụ Toyota Vũng Tàu để được kiểm tra và thay dầu chuẩn theo quy trình của hãng.
7. Một số sai lầm phổ biến khi thay dầu nhớt
- Trộn lẫn nhiều loại dầu khác nhau: Làm giảm hiệu quả bôi trơn, dễ đóng cặn.
- Thay sai dung tích: Thiếu dầu khiến máy nhanh mòn, dư dầu gây áp suất cao và rò rỉ.
- Không thay lọc dầu: Dầu mới nhanh bẩn, giảm tuổi thọ động cơ.
- Dùng dầu giá rẻ, không rõ nguồn gốc: Có thể gây hỏng phớt, nghẹt đường dầu, thậm chí bó máy.
8. Hiểu sâu hơn về tiêu chuẩn SAE và API khi chọn dầu nhớt
8.1. Tiêu chuẩn SAE – Độ nhớt và khả năng chịu nhiệt của dầu
SAE là viết tắt của Society of Automotive Engineers – Hiệp hội kỹ sư ô tô Hoa Kỳ, cơ quan thiết lập tiêu chuẩn về độ nhớt (Viscosity) cho dầu động cơ.
Độ nhớt thể hiện khả năng chảy của dầu ở các mức nhiệt độ khác nhau – yếu tố quyết định dầu có đủ linh hoạt để bôi trơn hay không.
Một số ký hiệu thường gặp và ý nghĩa:
Ký hiệu SAE | Nhiệt độ phù hợp | Đặc điểm |
---|---|---|
0W-20 | Lạnh sâu dưới 0°C | Dầu loãng, khởi động cực dễ trong trời lạnh, tiết kiệm nhiên liệu cao. |
5W-30 | Từ -30°C đến 30°C | Loại phổ biến, cân bằng giữa tiết kiệm và bảo vệ máy. |
10W-40 | Từ -20°C đến 40°C | Độ nhớt cao hơn, phù hợp xe đã sử dụng lâu hoặc vùng khí hậu nóng. |
15W-50 | Trên 40°C | Bảo vệ động cơ ở tải nặng, nhưng có thể tăng ma sát nhẹ khi khởi động nguội. |
Cách đọc nhanh:
- Số trước W thể hiện độ loãng ở nhiệt độ thấp – càng nhỏ, dầu càng loãng, khởi động càng dễ.
- Số sau W thể hiện độ đặc khi động cơ nóng – càng lớn, dầu càng đặc, bảo vệ tốt hơn ở nhiệt độ cao.
Đối với điều kiện khí hậu Việt Nam, SAE 5W-30 hoặc 10W-40 là lựa chọn phù hợp nhất cho phần lớn các dòng xe Toyota.
8.2. Tiêu chuẩn API – Thước đo chất lượng và công nghệ dầu

API là viết tắt của American Petroleum Institute – Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ.
Khác với SAE (chỉ mô tả độ nhớt), API phản ánh chất lượng và cấp độ công nghệ của dầu động cơ, được chia theo đời máy và mức bảo vệ mà dầu cung cấp.
API phân loại dầu theo hai nhóm chính:
Nhóm | Ký hiệu bắt đầu | Dành cho | Ví dụ | Mức độ hiện đại |
---|---|---|---|---|
Dầu cho động cơ xăng | S (Service) | Xe con, SUV, crossover | API SN, API SP | SP là cao nhất hiện nay |
Dầu cho động cơ diesel | C (Commercial) | Xe tải, bán tải, máy công trình | API CK-4, CJ-4 | CK-4 là cao nhất hiện nay |
Mỗi cấp API mới được ban hành đều cải thiện thêm khả năng:
- Chống oxy hóa và đóng cặn.
- Giảm ma sát, tiết kiệm nhiên liệu.
- Bảo vệ xúc tác và tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Euro 5.
Ví dụ:
- Dầu API SN phù hợp cho xe xăng đời 2010 trở lại đây.
- Dầu API SP là thế hệ mới nhất, bảo vệ động cơ tốt hơn ở tốc độ cao, giảm hiện tượng kích nổ và cặn bám trên xupap.
8.3. Kết hợp SAE và API để chọn đúng loại dầu
Không nên chọn dầu chỉ dựa trên một tiêu chí.
Ví dụ, nếu bạn dùng Toyota Vios đời mới, hãy chọn loại SAE 5W-30 – API SP (dầu tổng hợp toàn phần).
Nếu là Innova hoặc Fortuner đã chạy trên 80.000 km, SAE 10W-40 – API SN sẽ phù hợp hơn, giúp động cơ êm và giảm rò rỉ do khe hở lớn.
4. Mẹo nhỏ khi đọc nhãn dầu nhớt
Trên chai dầu, bạn sẽ thường thấy ký hiệu như sau:
Toyota Genuine Motor Oil 5W-30 API SP
- “Toyota Genuine Motor Oil” – dầu chính hãng Toyota.
- “5W-30” – độ nhớt theo SAE.
- “API SP” – cấp chất lượng cao nhất hiện nay.
Chỉ cần nắm 3 dòng này, bạn đã có thể xác định ngay loại dầu phù hợp với xe mình.
Liên hệ ngay với Toyota Vũng Tàu để được tư vấn tốt nhất:
- Facebook: Toyota Vũng Tàu
- Hotline Kinh doanh: 0972 63 0909
- Hotline Dịch vụ: 0973 63 0909
Bài viết liên quan: