𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐖𝐈𝐆𝐎 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Wigo E MT (số sàn): 360 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Wigo G CVT (số tự động): 405 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐕𝐈𝐎𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Vios E MT (số sàn): 458 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Vios E CVT (số tự động): 488 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Vios G CVT (số tự động cao cấp): 545 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐂𝐎𝐑𝐎𝐋𝐋𝐀 𝐀𝐋𝐓𝐈𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Corolla Altis 1.8G CVT (số tự động): 725 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Corolla Altis 1.8V CVT (số tự động): 780 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Corolla Altis 1.8HEV CVT (số tự động): 870 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐂𝐀𝐌𝐑𝐘 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Camry 2.0G: 1 tỷ 105 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Camry 2.0Q: 1 tỷ 220 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Camry 2.5Q: 1 tỷ 405 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Camry 2.5HEV: 1 tỷ 495 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐑𝐀𝐈𝐙𝐄 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Raize 1.0 Turbo: 498 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐀𝐕𝐀𝐍𝐙𝐀 𝐏𝐑𝐄𝐌𝐈𝐎 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Avanza Premio MT (Số sàn): 558 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Avanza Premio CVT (số tự động): 598 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐕𝐄𝐋𝐎𝐙 𝐂𝐑𝐎𝐒𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Veloz Cross CVT (Số tự động): 638 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Veloz Cross TOP (số tự động): 660 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐘𝐀𝐑𝐈𝐒 𝐂𝐑𝐎𝐒𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Yaris Cross V (Số tự động): 650 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Yaris Cross HEV (số tự động): 765 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐂𝐎𝐑𝐎𝐋𝐋𝐀 𝐂𝐑𝐎𝐒𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Corolla Cross V (Số tự động): 820 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Corolla Cross HEV (số tự động): 905 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐈𝐍𝐍𝐎𝐕𝐀 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Innova E (Số sàn): 755 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐈𝐍𝐍𝐎𝐕𝐀 𝐂𝐑𝐎𝐒𝐒 𝟐𝟎𝟐𝟒
– Innova Cross V (Số tự động): 810 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Innova Cross HEV (số tự động): 990 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
𝐓𝐎𝐘𝐎𝐓𝐀 𝐅𝐎𝐑𝐓𝐔𝐍𝐄𝐑 𝟐𝟎𝟐𝟒
Động cơ dầu Diesel Euro 5
– Fortuner 2.4AT 4×2 (Số tự động): 1 tỷ 055 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Fortuner 2.4AT 4×2 Legender (số tự động): 1 tỷ 185 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Fortuner 2.8AT 4×4 Legender (số tự động): 1 tỷ 350 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
Động cơ xăng
– Fortuner 2.7AT 4×2 (Số tự động): 1 tỷ 165 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)
– Fortuner 2.7AT 4×4 (số tự động): 1 tỷ 250 triệu (𝑮𝒊𝒂́ 𝒄𝒉𝒖̛𝒂 𝒈𝒊𝒂̉𝒎)