Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2022: giá thấp nhất 352 triệu đồng

Toyota tháng 2/2022 không có sự thay đổi so với tháng 1/2022, giá bán thấp nhất 352 triệu đồng cho mẫu xe Toyota Wigo 5MT 2021.

Toyota Wigo 5MT 2021 đang là mẫu xe có giá bán thấp nhất trên thị trường Toyota Việt Nam với 352 triệu đồng. Toyota Innova nâng cấp mới nhất đã chính thức ra mắt trên thị trường ô tô Việt Nam và đang có giá bán từ 750 triệu đồng.

Toyota Fortuner được phân phối với 7 phiên bản, gồm 5 bản máy dầu lắp ráp và 2 bản máy xăng nhập khẩu. Giá bán không thay đổi so với tháng trước từ 995 triệu đồng.

Mẫu xe Toyota Raize 2022 SUV đô thị cỡ nhỏ màu đỏ, đen tạm với giá 527 triệu đồng và 535 triệu đồng đối với các màu khác. Toyota Camry hiện còn bán 2 phiên bản Toyota Camry 2.5Q và 2.0G ngừng phân phối bản Camry 2.0E. Giá xe Toyota Camry 2021 2.5Q là: 1,235 tỷ đồng và Toyota Camry 2.0G: 1,029 tỷ đồng.

Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2022: giá thấp nhất 352 triệu đồng - Ảnh 1.
Toyota Wigo ( ảnh: carmudi)

Bảng giá xe Toyota tháng 2/2022

Cập nhật bảng giá xe Toyota tháng 2/2022 bao gồm: Giá xe ô tô Toyota Vios , Toyota Fortuner, Toyota Corolla Cross, Toyota Avanza, Toyota Innova, Toyota Rush, Toyota Corolla Altis, Toyota Wigo, Toyota Camry, Toyota Hilux.

Bảng giá xe Toyota Vios

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Vios E MT (7 túi khí)495584574Chưa có ưu đãi
Toyota Vios E MT (3 túi khí)478564555
Toyota Vios E CVT (3 túi khí)531625614
Toyota Vios E CVT (7 túi khí)550646635
Toyota Vios G CVT581681670
Toyota Vios GR-S630737724

Bảng giá xe Toyota Fortuner 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Fortuner 2.4 MT 4×2 (Máy dầu – Lắp ráp)9951.1521.132Chưa có ưu đãi     
Toyota Fortuner 2.4 AT 4×2 (Máy dầu – Lắp ráp)1.0801.2481.226
Toyota Fortuner 2.4 4×2 AT Legender (Máy dầu – Lắp ráp)1.1951.3791.355
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT (Máy dầu – Lắp ráp)1.3881.5981.57
Toyota Fortuner 2.8 4×4 AT Legender (Máy dầu – Lắp ráp)1.4261.6411.612
Toyota Fortuner 2.7 AT 4×2 (Máy xăng – Nhập khẩu)1.1541.3151.292
Toyota Fortuner 2.7 AT 4×4 (Máy xăng – Nhập khẩu)1.2441.4161.391

Bảng giá xe Toyota Corolla Cross 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021 (Trắng ngọc trai)9181.0501.032Chưa có ưu đãi
Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021 (Màu khác)9101.0411.023
Toyota Corolla Cross 1.8V 2021 (Trắng ngọc trai)828949933
Toyota Corolla Cross 1.8V 2021 (Màu khác)820940924
Toyota Corolla Cross 1.8G 2021 (Trắng ngọc trai)728837823
Toyota Corolla Cross 1.8G 2021 (Màu khác)720828814

Bảng giá xe Toyota Avanza 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Avanza 1.3 MT544632621Chưa có ưu đãi
Toyota Avanza 1.5 AT612708695

Bảng giá xe Toyota Innova 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Innova 2.0E750874859Chưa có ưu đãi
Toyota Innova 2.0G Trắng ngọc trai8731.013996
Toyota Innova 2.0G màu khác8651.004987
Toyota Innova Venturer Trắng ngọc trai8871.0291.011
Toyota Innova Venturer màu khác8791.0201.002
Toyota Innova 2.0V Trắng ngọc trai9971.1541.134
Toyota Innova 2.0V màu khác9891.1451.125

Bảng giá xe Toyota Rush 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Rush634741729Chưa có ưu đãi   

Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Corolla Altis 1.8E MT697813799Chưa có ưu đãi
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Trắng ngọc trai)741863848
Toyota Corolla Altis 1.8E CVT (Màu khác)733854839
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Trắng ngọc trai)771897882
Toyota Corolla Altis 1.8G CVT (Màu khác)763888873
Toyota Corolla Altis 2.0V CVT8891.0311.013
Toyota Corolla Altis 2.0V Sport CVT9321.0801.061

Bảng giá xe Toyota Wigo 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Wigo 5MT 2021352416409Chưa có ưu đãi
Toyota Wigo 4AT 2021384458450

Bảng giá xe Toyota Camry 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Camry 2.5Q1.1671.3291.306Chưa có ưu đãi
Toyota Camry 2.0G1.0501.1981.177

Bảng giá xe Hilux Adventure 

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Hilux 2.4E 4×2 MT628677669Chưa có ưu đãi
Toyota Hilux 2.4E 4×2 AT674726718
Toyota Hilux 2.4E 4×4 MT799860850
Toyota Hilux Adventure 2.8G 4×4 AT913982971

Bảng giá xe Toyota Raize 2022

Mẫu xeGiá xe niêm yết (triệu đồng)Giá xe lăn bánh tham khảo tại Hà Nội (triệu đồng)Hà NộiGiá xe lăn bánh tham khảo tại TP HCM (triệu đồng)TP HCMCác ưu đãi trong tháng 2/2022
Toyota Raize 2022 màu đỏ, đen tạm527612602Chưa có ưu đãi
Toyota Raize 2022 các màu khác535621610

Nguồn: Việt Nam Biz

Phone Icon

So sánh xe